XE ĐÔNG LẠNH ISUZU QKR270 1T9 EURO4
Xe tải Isuzu 1T9 thùng đông lạnh
Xe tải đông lạnh Isuzu QKR270 1T9 là một loại xe tải với thùng xe được gắn hệ thống làm lạnh đảm bảo cho các loại thực phẩm được giữ trong môi trường nhiệt độ thấp và không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển trên đường. Các loại thực phẩm trên thị trường như cá, tôm, hoa quả, rau… cần được vận chuyển và trao đổi giữa các vùng với nhau hoặc giữa các thành phố. Tuy nhiên đây là những thực phẩm có thời gian sử dụng thấp và dễ bị phân hủy trong điều kiện nhiệt độ cao. Nên nếu vận chuyển bằng những loại xe thông thường thì không thể đảm bảo chất lượng tới nơi tập kết. Vì vậy việc xe tải Isuzu QKR270 đông lạnh 1T9 ra đời là một nghiên cứu thông minh và trở thành cứu tinh cho hoạt động giao dịch thực phẩm khi vận chuyển vào thành phố.
Thông số kỹ thuật Isuzu QKH270 1T9 thùng đông lạnh
Khối lượng bản thân | 2810 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 4990 kg | |
Tải trọng | 1990 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 L |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6130 x 1860 x 2880 |
Kích thước thùng xe DxRxC | mm | 4220 x 1720 x 1770 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Trang bị tiêu chuẩn Isuzu QKR270 1T9 thùng đông lạnh
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Chi Tiết Thùng Isuzu QKR270 1T9 thùng đông lạnh
A. Các hạng mục theo thùng. | ||||
Lớp da mặt ngoài / trong panel : Composite Châu Âu – F2 | ||||
Lớp cách nhiệt trong panel : XPS (Xuất xứ Châu Á) | ||||
Sàn thùng tiêu chuẩn : Composite chống trượt Chassi: hợp kim nhôm | ||||
Khung trụ cửa sau (loại 2 cánh) : Inox 304 – 2 lớp | ||||
* Độ dày panel Panel (mm) | ||||
– Nóc 80 | ||||
– Đầu 65 | ||||
– Hông 65 | ||||
– Cửa sau 65 | ||||
– Sàn 80 | ||||
Phụ kiện cửa + thùng | ||||
– Bản lề cửa sau: Nhôm đúc Mẫu & số lượng: theo tiêu chuẩn | ||||
– Bas gài bảng lề, Cây gài cửa, tay nắm cửa: Inox 304 | ||||
– Ốp viền xung quanh panel thùng trong/ngoài: Nhôm chống oxi hóa | ||||
– Bo gốc trước đầu thùng : Theo tiêu chuẩn mẫu thiết kế | ||||
– Hệ thống đèn tín hiệu thùng và đèn trần trong thùng: theo tiêu chuẩn | ||||
– Bộ dè chắn bùn & rào chắn hông thùng (Cảng hông): theo tiêu chuẩn F2 | ||||
– Cấp hồ sơ đông lạnh do Cục Đăng Kiểm duyệt | (Tải trọng HH: 1950 kg) |
Stt | B. Các hạng mục bắt buộc theo thiết kế | ||||
01 | – Cửa hông | ||||
02 | – Sàn inox (304) ép sóng | ||||
03 | – Lắp paga 1 thang leo inox | ||||
04 | – Lắp 6 ngọn đèn hông | ||||
05 | – Cảng sau | ||||
Cộng (2): | |||||
Stt | C. Các hạng mục tùy chọn. | ||||
01 | – Lắp 5 bas Inox bảo vệ cabine (bô e, mặt nạ, đèn lái,…) | ||||
02 | – Thùng đồ nghề 0,6m inox | ||||
03 | – Lắp nắp đậy bình điện inox | ||||
04 | – Lắp 2 bản số inox |
D. Thông số kỹ thuật máy lạnh. | |||||
Hiệu máy | Thermal Master | Lắp ráp | Hàn quốc | ||
Công suất | 2025 W | Làm lạnh | Theo động cơ xe | ||
Model | T2500-12V | Chất lượng: | mới 100% | ||
Loại ga | 404a | Nhiệt độ: | -18 độ C | ||
Điện dự phòng | Không | Thời gian bảo hành: 12 tháng |