XE TẢI ISUZU FVR900 THÙNG MUI BẠT BỬNG NHÔM
XE TẢI ISUZU FVR900 THÙNG MUI BẠT
Xe tải ISUZU FVR900 Thùng Mui Bạt Bửng Nhôm đóng tại LƯỢM là dòng Isuzu F-Series Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Xe tải ISUZU FVR900 thùng mui bạt bửng nhôm dài 8m3 đã giành được niềm tin của khách hàng trên toàn thế giới bằng chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản, hiệu quả vận hành cao với độ bền bỉ tuyệt vời và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao giúp đảm bảo lợi ích kinh tế cho khách hàng.
Ngoại thất xe tải ISUZU FVR900 thùng mui bạt bửng nhôm dài 8m3 được thiết kế với vẻ ngoài hiện đại, độ cản gió thấp, dễ dàng lên xuống cabin, thùng xe tải ISUZU FVR900 thùng mui bạt bửng nhôm được ĐÓNG TẠI GARAGE LƯỢM sản xuất và cung cấp đảm bảo chất lượng số 1 thị trường kèm theo đầy đủ hồ sơ bản quyền theo đúng quy định của Cục Đăng Kiểm Việt Nam.
Nội thất xe ISUZU FVR900 thùng bạt bửng nhôm được ĐÓNG TẠI GARAGE LƯỢM có thiết kế rộng rãi tiện nghi, dễ dàng sử dụng, cửa kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm, hệ thống giải trí CD/Mp3/USB…giúp bạn cập nhật thông tin giao thông và không bị mệt mỏi khi đi những quãng đường dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ISUZU FVR900 TẢI 8T
Khối lượng bản thân | 6755 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 1500 kg | |
Tải trọng | 8050 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 200 L |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 10530 x 2500 x 356 |
Kích thước thùng xe DxRxC | mm | 8280 x 2370 x 780/2150 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5560 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 2060/1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1250 / 2650 |
Tên động cơ | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 241 (177) / 2400 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 706 (72) / 1450 |
Hộp số | MZW6P – 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 97 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 31 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 8,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn | |
Kích thước lốp trước – sau | 10.00R20 | |
Máy phát điện | 24V-90A | |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
Trang bị tiêu chuẩn ISUZU FVR900 8T thùng dài 8m3
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Phanh khí xả
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
- Khoang nằm nghỉ phía sao
CHI TIẾT THÙNG MUI BẠT ISUZU FVR900
CHI TIẾT THÙNG KÍN ISUZU 8T
– KT lọt lòng thùng (DxRxC): 8300 x 2360 x 2270 mm
– Tải trọng chở hàng hóa: 7.950 Kg
– Đà dọc U140, Đà ngang U100
– Khung xương bửng: hộp vuông 40×40 dày 1,4ly
– Vách ngoài inox 430 dập sóng dày 0.5 mm
– Vách trong tole phẵng dày 0.5 mm
– Sàn sắt phẳng dày 3 mm.
– Bản lề, tay khóa bửng bằng inox
– Vè chắn bùn inox, Cản hông sắt sơn đen vàng
– Cản sau sắt sơn đen vàng.