XE TẢI ISUZU FRR650 6T5 THÙNG KÍN 6M7
Giá: 850.000.000 VNĐ
Xe tải ISUZU FRR650 thùng kín sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Xe Tải ISUZU FRR650 Thùng Kín
Xe tải ISUZU FRR650 thùng kín được ĐÓNG TẠI GARAGE LƯỢM là dòng xe tải tầm trung cao cấp nhất hiện nay, với ưu điểm 100% linh kiện được nhập khẩu từ Nhật Bản đảm bảo chất lượng số 1, đặc biệt được lắp ráp bởi Isuzu Việt Nam giúp giảm giá thành xe, phù hợp với mọi tầng lớp người dùng.
Nội thất Xe tải ISUZU FRR650 thùng kín Compotise được ĐÓNG TẠI GARAGE LƯỢM cao cấp, sang trọng, tay lái trợ lực nhẹ nhàng, trang bị đầy đủ điều hòa, hệ thống âm thanh, kính điện, ghế ngồi bọc nêm hơi êm ái, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người điều khiển.
Cung cấp sức mạnh cho Xe tải ISUZU 6T5 thùng kín COMPOSITE được ĐÓNG TẠI GARAGE LƯỢM là khối động cơ 4H 190ps độc quyền của Isuzu, kết hợp cùng hộp số sàn 6 số tiến 1 số lùi sản sinh công suất 139kw, kết hợp cùng turbu tăng áp công nghệ Intercooler vận hành mạnh mẽ.
Ngoài ra, Xe tải ISUZU 6T5 thùng kín COMPOSITE được ĐÓNG TẠI GARAGE LƯỢM còn được trang bị hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử công nghệ Common Rail giúp tối ưu khả năng đốt cháy nhiên liệu, giúp tiết kiệm nhiên liệu đến mức tối đa, hạn chế chi phí cho người dùng.
Xe tải ISUZU 6T5 thùng kín COMPOSITE sử dụng hộp số 6 cấp tỷ số truyền lớn giúp tối đa hiệu suất động cơ cho khả năng vận hành ổn định ở mọi cấp số.
Thông Số Kỹ Thuật ISUZU FRR650 Thùng Kín
Khối lượng bản thân | 4350 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 11000 kg | |
Tải trọng | 6500 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 200 L |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 8605 x 2500 x 2850 |
Kích thước thùng xe DxRxC | mm | 6750 x 2350 x 735/2060 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4990 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1790/1660 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1150 / 2280 |
Tên động cơ | 4HK1E4CC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 5193 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 190 (140) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 513 (52) / 1600~2600 |
Hộp số | MZZ6W – 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 35 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,2 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép điều khiển bằng khí nén | |
Kích thước lốp trước – sau | 8.25 – 16 18PR | |
Máy phát điện | 24V-90A | |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Chi Tiết Thùng ISUZU FRR650 6T5 Thùng Mui Bạt Bửng Nhôm
– KT lọt lòng thùng (DxRxC): 6.750 x 2.350 x 2.200 mm
– Tải trọng chở hàng hóa: 6.500 Kg
– Đà dọc: U120, Đà ngang: U80
– Vách trong Inox
– Vách ngoải COMPOSITE
– Ốp Lươn thùng Inox 304
– Sàn Inox dày 3 mm.
– Bản lề, tay khóa inox
– Vè chắn bùn Inox, Cản hông: Inox bọc Compostie
– Cản sau Inox 430