ISUZU NPR350 THÙNG DÀI 6M2 EURO5
ISUZU NPR350 THÙNG DÀI 6M2
Xe tải ISUZU NPR350 thùng dài 6m2 tải trọng 3T5 vào thành phó là dòng xe tải nhẹ tải trọng 3T5 và có kích thước thùng dài 6m2 thế hệ mới đạt chuẩn EURO5 cao cấp nhất hiện nay, với ưu điểm 100% linh kiện được nhập khẩu từ Nhật Bản đảm bảo chất lượng số 1, đặc biệt được lắp ráp bởi Isuzu Việt Nam giúp giảm giá thành xe, phù hợp với mọi tầng lớp người dùng. Thùng xe kín ISUZU NPR350 có chiều cao 2m2, thùng 28 khối.
Cabin ISUZU NPR350 thùng kín 6m2 kích thước lớn, thiết kế bề hài hòa bắt mắt, sơn điện ly chống gỉ bền đẹp, không gian rộng rãi, thoáng mát.
Nội thất ISUZU NPR350 thùng kín 6m2 tải trọng 3T5 nhập khẩu CKD cao cấp, sang trọng, tay lái trợ lực nhẹ nhàng, trang bị đầy đủ điều hòa, hệ thống âm thanh, kính điện, ghế ngồi bọc nêm hơi êm ái, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người điều khiển.




Cung cấp sức mạnh cho xe tải ISUZU NPR350 thùng dài 6m2 là khối động cơ 4JJ1 124ps độc quyền của Isuzu, kết hợp cùng hộp số MYY6S 6 số tiến 1 số lùi sản sinh công suất 91kw.
Ngoài ra, xe ISUZU NPR350 thùng dài 6m2 tải trọng 3T5, còn được trang bị hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử công nghệ Common Rail giúp tối ưu khả năng đốt cháy nhiên liệu, giúp tiết kiệm nhiên liệu đến mức tối đa, hạn chế chi phí cho người dùng.


Xe tải ISUZU NPR350 thùng dài 6m2 được sử dụng hộp số MYY6S 6 cấp tỷ số truyền lớn giúp tối đa hiệu suất động cơ cho khả năng vận hành ổn định ở mọi cấp số.


Thông Số Kỹ Thuật ISUZU NPR350
| Khối lượng bản thân | 3855 kg | |
| Tải trọng | 3.490 kg | |
| Khối lượng toàn bộ | 7500 kg | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 100 L |
| Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 8.060 x 2220 x 3260 |
| Kích thước thùng xe DxRxC | mm | 6.200 x 2.100 x 2.190 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 3845 |
| Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1680/1525 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
| Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 1815 |
| Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
| Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
| Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
| Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
| Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
| Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
| Hộp số | MYY6S – 6 số tiến & 1 số lùi |
| Tốc độ tối đa | km/h | 93 |
| Khả năng vượt dốc tối đa | % | 35 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,0 |
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
| Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
| Phanh trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
| Kích thước lốp trước – sau | 7.50 – 16 14PR | |
| Máy phát điện | 24V-50A | |
| Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio


Ảnh thực tế ISUZU NPR350 Thùng 6m2
