XE TẢI CHỞ HEO ISUZU QKR230 TẢI TRỌNG 1T9
Xe Tải Chở Heo Isuzu QKR230
Xe tải Isuzu chở heo QKR230 tải trọng 1T9 là một loại xe tải với thùng xe được trang bị 2 tầng và từng ô để chở gia súc. Nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng của nước Việt Nam trong đó có chăn nuôi, nhóm ngành chăn nuôi của nước ta hiện nay đã phát triển và là đối thủ cạnh tranh mạnh với các nước láng giềng như Lào, Campuchia, Thái Lan,… đi theo đó, vận tải cũng là một yếu tố quyết định cho việc gia tăng năng suất, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho công việc chăn nuôi của các cá thể kinh doanh nên nhà nước ta đã cho phép ra đời các loại xe tải có kiểu thùng chuyên dụng dùng để vận chuyển các sản phẩm chăn nuôi.
Xe tải Isuzu chở heo QKR230 tải trọng 1T9 thùng dài 3m6 là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 cao cấp nhất hiện nay, với ưu điểm 100% linh kiện được nhập khẩu từ Nhật Bản đảm bảo chất lượng số 1, đặc biệt được lắp ráp bởi Isuzu Việt Nam giúp giảm giá thành xe, phù hợp với mọi tầng lớp người dùng.
Thông Số Kỹ Thuật Isuzu QKR230
Khối lượng bản thân | 2890 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 4990 kg | |
Tải trọng | 1990 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 L |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5350 x 1875 x 2850 |
Kích thước thùng xe DxRxC | mm | 3560 x 1750 x 1900 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio