XE TẢI ISUZU QKR210 ĐẦU VUÔNG THÙNG KÍN
Xe tải ISUZU QKR210 Đầu Vuông
Xe tải ISUZU QKR210 Đầu Vuông thùng kín tải trọng 1T9 chiều ngang thùng 1m8 là dòng xe tải nhẹ sở hữu động cơ Common Rail Euro 4 tiên tiến. Cabin của xe ISUZU QKR210 được cải tiến lên đầu vuông, mặt ca-lăng được nâng cao, giúp nhanh chóng làm mát động cơ. Đặt biệt thùng kín của xe ISUZU QKR210 đã được cải tiến chiều ngang thùng 1m8.
Bảo hành: 03 năm hoặc 100.000 km; Miễn phí tiền công bảo dưỡng xe định kỳ từ cấp: 5.000 km – 125.000 km khi sử dụng xe tải ISUZU Chính hãng.
Ngoài ra, khu vực tay lái trên xe ISUZU QKR210 Đầu Vuông 1T9 thùng kín chiều ngang thùng 1m8, đã được bố trí tiện dụng hơn, gương chiếu hậu của ISUZU QKR210 lớn hơn và tẩm nhìn rộng hơn QKR210 đầu tròn cũ, kính cửa bên tải của ISUZU QKR210 thùng kín đầu vuông được chỉnh điện tự động hiện đại giúp dễ dàng thao tác. ISUZU QKR210 thùng kín 1T9 Đầu Vuông được trang bị gọng kính gương chiếu hậu dài ra dễ dàng quan sát phía sau.
Thông số kỹ thuật ISUZU QKR 210 Đầu Vuông
Khối lượng bản thân | 2805 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 4.990 kg | |
Tải trọng | 1.990 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 L |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6130 x 1860 x 2880 |
Kích thước thùng xe DxRxC | mm | 4360 x 1860 x 1860 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Trang bị tiêu chuẩn ISUZU QKR 210 ĐẦU VUÔNG
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Chi Tiết Thùng Kín ISUZU QKR 210 Đầu Vuông
CHI TIẾT THÙNG XE ISUZU QKR 210 ĐẦU VUÔNG
KT lọt lòng thùng (DxRxC): 4380 x 1860 x 1860 mm
– Tải trọng chở hàng hóa: 1.990 Kg
– Đà dọc: U100, Đà ngang: U80
– Khung xương: 40 x 40 mm
– Vách ngoài: inox 430 dập sóng dày 0.5 mm
– Vách trong: tole phẵng dày 0.5 mm
– Cửa: 2 cửa sau 1 cửa hông.
– Khung bao đèn lái sau: sắt
– Sàn sắt phẳng dày: 2,5 mm.
– Bản lề, tay khóa inox
– Vè chắn bùn inox.
– Cản hông, cản sau: sắt