XE ISUZU QKR210 THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET

XE TẢI ISUZU QKR210 THÙNG ĐÔNG LẠNH
Dù chất lượng hàng hóa đông lạnh có tốt cách mấy nhưng nếu trong quá trình vận chuyển không được bảo quản kỹ lưỡng vẫn có thể dẫn đến suy giảm chất lượng và tổn thất cho doanh nghiệp. Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng “đội quân vận chuyển hàng đông lạnh” đảm bảo an toàn, tối ưu hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
Xe ISUZU QKR210 thùng đông lạnh LAMBERET máy lạnh CITIMAX700 nhiệt độ âm 20. Xe ISUZU QKR210 thùng đông lạnh LAMBERET được trang bị máy phát điện 90A công suất lớn, đảm bảo cung cấp đủ điện năng cho vận hành cả xe và máy lạnh thùng sau; kết hợp cùng hệ thống lạnh thùng của CARRIER model CITIMAX700 một thương hiệu nổi tiếng với chất lượng cao; Xe đông lạnh ISUZU QKR210 gắn máy lạnh CITIMAX700 có khả năng làm lạnh vượt trội với nhiệt độ có thể đạt mốc -20 độ C, mang đến giải pháp tối ưu cho nhu cầu vận tải lạnh.


Xe đông lạnh ISUZU QKR210 lắp máy lạnh CITIMAX700 sẽ giúp các loại thực phẩm trên thị trường như cá, tôm, hoa quả, rau… cần được vận chuyển và trao đổi giữa các vùng với nhau hoặc giữa các thành phố.

XE ĐÔNG LẠNH ISUZU QKR210 được trang bị thêm vách ngăn di động giúp chở được nhiều hàng hóa khác nhau. Như hàng đông 1 ngăn và hàng mát 1 ngăn riêng biệt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐÔNG LẠNH ISUZU QKR210
Khối lượng bản thân | 2810 kg | |
Khối lượng toàn bộ | 4990 kg | |
Tải trọng | 1950 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 L |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6130 x 1860 x 2880 |
Kích thước thùng xe DxRxC | mm | 4220 x 1720 x 1770 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |




Trang bị tiêu chuẩn ISUZU QKR210 1T9 thùng đông lạnh
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio


CHI TIẾT THÙNG ĐÔNG LẠNH ISUZU QKR
Kích thước thùng bên ngoài | bên trong (mm):
Dài: 4400 | 4220
Rộng:1990 | 1810
Cao: 1951 | 1770
– Toàn bộ các tấm panel thùng được đúc nguyên khối theo kết cấu và công nghệ
LAMBERET – Pháp.
– Foam cách nhiệt: Poly-Urethane (Foam vàng). Vách trong / vách ngoài: bằng
composite màu trắng, chống tia UV, an toàn thực phẩm. Kết cấu panel chắc chắn,
chịu va chạm, giữ nhiệt tốt
– Khung cửa sau bằng inox 304, bảng lề cửa sau bằng nhôm đúc nguyên khối. Cửa
sau 2 cánh, góc mở 270 độ.
– Độ dày panel thùng:
Vách: 85 mm | Cửa: 85 mm
Mặt trước: 85 mm | Sàn thùng: 96 mm
Trần: 85 mm

Vè composite, cao su chắn bùn
Bề mặt sản phẳng, phủ Gelcoat chống trượt (sàn nhám)
Ốp composite toàn bộ thùng
Hai bộ cảng hông (nhôm), có thể xếp mở
Cản sau (nhôm) có cao su chống va chạm
Bộ khóa cửa, chốt gài cửa (inox 304)
Toàn bộ hệ thống đèn thùng và 2 đèn trần (LED)
6 đèn hông thùng (LED)
Bộ cao su chống va chạm khung cửa sau
Chuông báo động, 2 lỗ thoát nước và van xả PVC
MÁY LẠNH CARRIER CITIMAX 700
Nhiệt độ Hàng đông lạnh (-18 đến -20 độ)
Hàng có sẵn , giao ngay trong ngày.
Thông số kỹ thuật:
Công suất lạnh: : 2700 W
Nhiệt độ: -18 đến -20 độ
Kích thước dàn nóng : 1.413 x 503 x 543 mm
Kích thước dàn lạnh: 1.222 x 276 x 508 mm
Chất liệu: Kiểu dáng máy lạnh C500 thiết kế đẹp dạng công nghiệp chắc chắn, khung sườm máy bằng thép ko rĩ .
Tốc độ quạt: 2,200 m3/hr
Máy nén: Carrier QP 16 Dung tích: 163 cc
ẢNH THÙNG ĐÔNG LẠNH ISUZU QKR210 ĐẦU VUÔNG




